Mẹo Vặt - Office

Cách gõ kí tự đặc biệt phím Alt trên máy tính PC Windows

1. Cách gõ kí tự đặc biệt bằng phím Alt

Để gõ kí tự đặc biệt bằng phím Alt, trước hết bạn cần bật sáng đèn Num lock ở phần bàn phím số, phía bên phải bàn phím máy tính, laptop.

Để thêm kí tự, ký hiệu đặc biệt, bạn nhấn giữ phím Alt và dãy số tương ứng theo bảng kí tự Alt mà bài viết sẽ giới thiệu ngay sau đây.

Ví dụ: Nếu bạn muốn gõ dấu nhân (×) trong toán học, bạn phải giữ tổ hợp phím Alt phím số 0 + phím số 2 + phím số 1 + phím số 5.

Lưu ý: Thao tác được thực hiện khi ấn các số ở bàn phím số, sẽ không có kết quả nếu sử dụng các phím số được in dưới phím chức năng.

Lưu ý khi gõ kí tự đặc biệt bằng Alt

Lưu ý khi gõ kí tự đặc biệt bằng Alt

2. Bảng kí tự đặc biệt Alt

2.1. Các ký hiệu toán học

Các ký hiệu đặc biệt trong toán học

Các ký hiệu đặc biệt trong toán học

Để thêm ký hiệu đặc biệt trong toán học, bạn nhấn giữ phím Alt và dãy số tương ứng bảng sau đây:

Ký hiệu Tên ký hiệu Code
÷ Dấu chia 246
× Dấu nhân 0215
± Cộng hoặc trừ 0177
Xấp xỉ 247
Dấu căn 251
Lũy thừa mũ n 252
² Lũy thừa mũ 2 253
¼ Một phần tư 0188
½ Một nửa 0189
¾ Ba phần tư 0190
Vô cực 236
Lớn hơn hoặc bằng 242
Bé hơn hoặc bằng 243
π Pi 227
° Độ 248

2.2. Các ký hiệu tiền tệ

Các ký hiệu tiền tệ

Các ký hiệu tiền tệ

Để thêm ký hiệu tiền tệ đặc biệt, bạn nhấn giữ phím Alt và dãy số tương ứng bảng sau đây:

Ký hiệu Tên ký hiệu Code
Đồng Euro 0128
£ Đồng Bảng Anh 156
¢ Đồng Cent Mỹ 155
¥ Đồng Yên 157
ƒ Đồng Florin 159
¤ Tiền tệ 0164

2.3. Các ký hiệu âm nhạc

Các ký hiệu trong âm nhạc

Các ký hiệu trong âm nhạc

Để thêm ký hiệu đặc biệt trong âm nhạc, bạn nhấn giữ phím Alt và dãy số tương ứng bảng sau đây:

Ký hiệu Tên ký hiệu Code
Nốt đen 13
Nốt móc đơn 14
Nốt móc đôi 9836
Dấu giáng 9837
Dấu thường 9838
Dấu thăng 9839

2.4. Các dấu câu và ký hiệu soạn thảo đặc biệt

Các dấu câu và ký hiệu soạn thảo đặc biệt

Các dấu câu và ký hiệu soạn thảo đặc biệt

Để thêm dấu câu và ký hiệu soạn thảo đặc biệt, bạn nhấn giữ phím Alt và dãy số tương ứng bảng sau đây:

Ký hiệu Tên ký hiệu Code
¡ Dấu chấm thang ngược 173
¿ Dấu chấm hỏi ngược 168
§ Chương 21
Đoạn 20
© Quyền tác giả 0169
® Đã đăng ký 0174
Tên thương mại 0153
Thánh giá 0134
Thánh giá đôi 0135
Nét gạch ngang ngắn 0150
Nét gạch ngang dài 0151
Chấm đầu dòng 0149

2.5. Những biểu tượng, ký hiệu đặc biệt khác

Những biểu tượng, ký hiệu đặc biệt

Những biểu tượng, ký hiệu đặc biệt

Để thêm những biểu tượng, ký hiệu đặc biệt khác, bạn nhấn giữ phím Alt và dãy số tương ứng bảng sau đây:

Ký hiệu Tên ký hiệu Code
Mặt cười 1
Mặt cười màu đen 2
Quân cơ 3
Quân rô 4
Quân tép 5
Quân bích 6
Nam giới 11
Nữ giới 12
Mặt trời 15
Mũi tên lên 24
Mũi tên xuống 25
Mũi tên phải 26
Mũi tên trái 27
Ngôi nhà 127

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button